--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước vối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước vối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước vối
+
Lid eugenia tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước vối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước vối"
:
nước vôi
nước vối
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
nước vối
:
Lid eugenia tea
+
giua
:
Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitchMùi xoa có giuaA handkerchief with drawn-thread work
+
edmund charles edouard genet
:
nhà ngoại giao người Pháp, năm 1793 đã cố gắng đưa hoa Kỳ vào cuộc chiến tranh giữa Pháp và Anh
+
dụng võ
:
Give full scope to one's abilitiesĐất dụng võa wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age