--

giác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giác

+ verb  

  • to cup
    • ống giác
      cupping-glass

+ noun  

  • horn
    • con tê giác
      rhinoceros
  • Angle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giác"
Lượt xem: 610