double-barrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-barrel
Phát âm : /'dʌbl,bærəl/
+ danh từ
- súng hai nòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-barrel"
- Những từ có chứa "double-barrel":
double-barrel double-barreled double-barrelled - Những từ có chứa "double-barrel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng nòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai lựu pháo phuy đóng đai more...
Lượt xem: 87