--

drizzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drizzle

Phát âm : /'drizl/

+ danh từ

  • mưa phùn, mưa bụi

+ nội động từ

  • mưa phùn, mưa bụi
    • it drizzles
      trời mưa phùn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drizzle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "drizzle"
    draggle drizzle drizzly
  • Những từ có chứa "drizzle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió bấc bụi
Lượt xem: 605