--

draggle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draggle

Phát âm : /'drægl/

+ ngoại động từ

  • kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)

+ nội động từ

  • kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
  • tụt hậu, tụt lại đằng sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draggle"
Lượt xem: 278