moisten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moisten
Phát âm : /'mɔisn/
+ ngoại động từ
- làm ẩm, dấp nước
- to moisten the lips
liếm môi
- to moisten the lips
+ nội động từ
- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
- to moisten at one's eyes
rơm rướm nước mắt
- to moisten at one's eyes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moisten"
Lượt xem: 537