--

drollery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drollery

Phát âm : /'drouləri/

+ danh từ

  • trò hề; trò khôi hài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drollery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "drollery"
    driller drollery
Lượt xem: 408