comedy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comedy
Phát âm : /'kɔmidi/
+ danh từ
- kịch vui, hài kịch
- thể kịch nói thông thường
- Old Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
- Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
- New Comedy
- thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comedy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comedy":
candy cement cogent comedo comedy comet comity commend comment commit more... - Những từ có chứa "comedy":
comedy comedy ballet dark comedy divine comedy tragicomedy - Những từ có chứa "comedy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt kịch bi hài kịch hài kịch kịch vui
Lượt xem: 619