drop zone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop zone+ Noun
- vùng thả (quân sự)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop zone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drop zone":
drop zone drop scone - Những từ có chứa "drop zone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu vực phá ngang đới giọt hạt buông xõng buông chuồi phân vùng khu giải phóng more...
Lượt xem: 920