--

drudge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudge

Phát âm : /drʌdʤ/

+ danh từ

  • người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

+ nội động từ

  • làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drudge"
Lượt xem: 553