--

dredge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dredge

Phát âm : /dredʤ/

+ danh từ

  • lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
  • máy nạo vét lòng sông

+ động từ

  • kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    • to dredge [for] oysters
      đánh lưới; vét bắt sò
  • nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

+ ngoại động từ

  • rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dredge"
Lượt xem: 485