drug addict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug addict
Phát âm : /'drʌg'ædikt/
+ danh từ
- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug addict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drug addict":
drug addict drug-addicted - Những từ có chứa "drug addict":
drug addict drug addiction - Những từ có chứa "drug addict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ma túy hục hút xách giảm thọ nghiện thuốc phiện dược liệu thuốc ăn cắp nghiệm
Lượt xem: 885