--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hục
+
(Hục đầu vào) To addict oneself to, to addict one's mind tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hục"
:
hạc
hắc
hặc
hoác
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
more...
Những từ có chứa
"hục"
:
âu phục
ô nhục
đê nhục
bái phục
báo phục
bình phục
bẻ khục
binh phục
cảm phục
cốt nhục
more...
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
hục
:
(Hục đầu vào) To addict oneself to, to addict one's mind tọ