--

drug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug

Phát âm : /drʌg/

+ danh từ

  • thuốc, dược phẩm
  • thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý
  • hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market)

+ ngoại động từ

  • pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)
  • cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc
  • kích thích (ngựa thi) bằng thuốc

+ nội động từ

  • uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý
  • chán mứa ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug"
Lượt xem: 669