dose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dose
Phát âm : /dous/
+ danh từ
- liều lượng, liều thuốc
- lethal dose
liều làm chết
- a dose of quinine
một liều quinin
- a dose of the stick
(từ lóng) trận đòn, trận roi
- lethal dose
+ ngoại động từ
- cho uống thuốc theo liều lượng
- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dose":
dace dago dais daisy dash daze deck desk deuce dice more... - Những từ có chứa "dose":
acidose bulldose dose dose rate dosed dosemeter frondose nodose overdose underdose - Những từ có chứa "dose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia giảm liều
Lượt xem: 614