--

dub

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dub

Phát âm : /dʌb/

+ danh từ

  • vũng sâu (ở những dòng suối)
  • (từ lóng) vũng lầy; ao

+ ngoại động từ

  • phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
  • phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
    • to dub somebody quack
      gán cho ai cái tên lang băm
  • bôi mỡ (vào da thuộc)
  • sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)

+ ngoại động từ

  • (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dub"
Lượt xem: 481