duplicity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duplicity
Phát âm : /dju:'plisiti/
+ danh từ
- trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng
- tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-dealing fraudulence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duplicity"
Lượt xem: 513