--

fraudulence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraudulence

Phát âm : /'frɔ:djuləns/

+ danh từ

  • tội gian lận, tội lừa lọc
  • ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc
Từ liên quan
Lượt xem: 384