dealer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dealer
Phát âm : /'di:lə/
+ danh từ
- người buôn bán
- a dealer in old clothes
người buôn bán quần áo cũ
- a dealer in old clothes
- người chia bài
- người đối xử, người ăn ở, người xử sự
- a plain dealer
người chân thực, thẳng thắn
- a plain dealer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dealer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dealer":
dataller dawdler daytaler dealer diddler dollar dweller dolor dueller dallier more... - Những từ có chứa "dealer":
cattle-dealer computer dealer corn-dealer dealer dealership double-dealer drug dealer horse-dealer misdealer news-dealer more... - Những từ có chứa "dealer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lái buôn hột xoàn kèo cò bán
Lượt xem: 664