--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyne
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyne
Phát âm : /dain/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(vật lý) đyn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyne"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dyne"
:
dam
dame
damn
dan
dane
dawn
dean
deem
demy
den
more...
Những từ có chứa
"dyne"
:
aerodyne
amplidyne
anodyne
autodyne
dyne
heterodyne
superheaterodyne
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
dyne
:
(vật lý) đyn