--

dát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dát

+ verb  

  • to laminate; to make thinner

+ verb  

  • to inlay
    • áo dát vàng
      a gold-inlaid shirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dát"
Lượt xem: 536