dấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu+ noun
- mark; sign; print. fingerprint
- dấu chữ thập đỏ
The red cross sign
- dấu chữ thập đỏ
- Trace; track
- dấu vết của tên trộm
the trace of the thief
- dấu vết của tên trộm
- Stamp; seal
- dấu mộc
wood stamp
- dấu mộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu"
Lượt xem: 573