--

dấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu

+ noun  

  • mark; sign; print. fingerprint
    • dấu chữ thập đỏ
      The red cross sign
  • Trace; track
    • dấu vết của tên trộm
      the trace of the thief
  • Stamp; seal
    • dấu mộc
      wood stamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu"
Lượt xem: 586