--

diều

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diều

+ noun  

  • kite paper-kite
    • thả diều
      to fly a kite crop (of a bird)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diều"
Lượt xem: 491