--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
díu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
díu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: díu
+
(địa phương) xem nhíu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "díu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"díu"
:
dâu
dầu
dẫu
dấu
dậu
diều
diễu
diệu
dìu
díu
more...
Những từ có chứa
"díu"
:
bìu díu
dan díu
díu
dắt díu
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
díu
:
(địa phương) xem nhíu
+
cứu
:
to save; to rescue; to relievecứu mạng người nàoto save someone's life
+
nghệch
:
Looking stupid, looking dullTrông thì nghệch nhưng rất khônTo look only dull but be actually clever
+
dự toán
:
to calculate in advance
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it