earing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earing
Phát âm : /'iəriɳ/
+ danh từ
- (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earing":
earing earnings ear-ring erring earring - Những từ có chứa "earing":
axle-bearing ball-bearing bearing child-bearing childbearing clearing clearing station clearing-hospital clearing-house clearing-off more...
Lượt xem: 438