erring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erring+ Adjective
- có khả năng phạm lỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erring":
earing earnings ear-ring errancy erring earring - Những từ có chứa "erring":
derring-do derringer erring herring herring-bone herring-pond red herring unerring unerringness
Lượt xem: 395