--

eastern gray squirrel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern gray squirrel

+ Noun

  • (động vật học)Sóc xám phương Đông (sóc nâu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern gray squirrel"
Lượt xem: 485