--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eaves
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eaves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eaves
Phát âm : /i:vz/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ số nhiều
mái chìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eaves"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"eaves"
:
eaves
epos
ebs
Những từ có chứa
"eaves"
:
eaves
eavesdrop
eavesdropper
greaves
leaves
sheaves
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
eaves
:
mái chìa