epos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epos
Phát âm : /'epɔs/
+ danh từ
- thiên anh hùng ca cổ (truyền hình)
- thiên anh hùng ca, thiên sử thi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epic poem heroic poem epic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "epos"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "epos":
eaves epic epizoa epoch epos evoke epoxy ebs - Những từ có chứa "epos":
demand deposit depose deposit deposit account deposit box depositary deposition depositor depository depository financial institution more...
Lượt xem: 383