--

ebb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebb

Phát âm : /eb/

+ danh từ

  • triều xuống ((cũng) ebb-tide)
    • ebb and flow
      nước triều xuống và nước triều lên
  • thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
  • to be at an ebb; to be at a low ebb
    • ở trong tình hình khó khăn
    • ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

+ nội động từ

  • rút, xuống (triều)
  • tàn tạ, suy sụp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebb"
Lượt xem: 608