surge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surge
Phát âm : /sə:dʤ/
+ danh từ
- sóng, sóng cồn
- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
+ nội động từ
- dấy lên, dâng lên (phong trào...)
- (hàng hải) lơi ra (thừng...)
- quay tại chỗ (bánh xe)
+ ngoại động từ
- (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
- to surge forward
- lao tới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surge":
sark scarce scourge scrag serge seric series shriek shrike shrug more... - Những từ có chứa "surge":
assurgent closed-heart surgery coronary bypass surgery cosmetic surgeon cosmetic surgery counter-insurgency counter-insurgent counterinsurgent cryosurgery cyclodestructive surgery more... - Những từ có chứa "surge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bột khởi bềnh
Lượt xem: 725