--

surge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surge

Phát âm : /sə:dʤ/

+ danh từ

  • sóng, sóng cồn
  • sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên

+ nội động từ

  • dấy lên, dâng lên (phong trào...)
  • (hàng hải) lơi ra (thừng...)
  • quay tại chỗ (bánh xe)

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
  • to surge forward
    • lao tới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surge"
Lượt xem: 649