wane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wane
Phát âm : /wein/
+ danh từ
- (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
- moon on the wane
trăng khuyết
- moon on the wane
- (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
- to be on the wane
khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
- night is on the wane
đêm sắp tàn
- his star is on the wane
hắn ta hết thời
- to be on the wane
+ nội động từ
- khuyết, xế (trăng)
- (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
- strength is waning
sức lực suy yếu
- strength is waning
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wane"
Lượt xem: 687