economy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economy
Phát âm : /i:'kɔnəmi/
+ danh từ
- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế
- sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm
- cơ cấu tổ chức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
saving thriftiness economic system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "economy":
economy exogamy - Những từ có chứa "economy":
communist economy economy economy class economy of scale - Những từ có chứa "economy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kinh tế kinh tế tài chính phụ thuộc bổ trợ phồn vinh ăn nhịp lạm phát buôn Nhà Tây Sơn cân đối more...
Lượt xem: 590