saving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saving
Phát âm : /'seiviɳ/
+ danh từ
- sự tiết kiệm
- (số nhiều) tiền tiết kiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
redemptive redeeming(a) saving(a) preservation rescue deliverance delivery economy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saving":
saving scavenge shaving sobbing sopping sphinx - Những từ có chứa "saving":
daylight savings daylight-saving daylight-saving time daylight-savings time face-saving labour-saving life-saving saving savings-bank space-saving - Những từ có chứa "saving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống tiền dốc ống
Lượt xem: 620