eel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eel
Phát âm : /i:l/
+ danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- as slippery as an eel
trơn tuột như lươn, khó nắm)
- as slippery as an eel
- (thông tục) con giun giấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eel":
eel el ell ELA elul Elli Elia ellul - Những từ có chứa "eel":
all-steel awheel balance-wheel cart-wheel catherine-wheel class feeling cockateel cog-wheel color wheel common eel more...
Lượt xem: 538