ell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ell
Phát âm : /el/
+ danh từ
- En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
- chái, hồi (của một căn nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ell":
eel el ell ELA elul Elli Elia ellul - Những từ có chứa "ell":
'cellist 'cello a cappella acarpellous acellular air umbrella air-cell ante-bellum anti-intellectual antisatellite more...
Lượt xem: 834