el
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el
Phát âm : /el/
+ danh từ
- (như) ell
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elevated railway elevated railroad elevated overhead railway elevation EL altitude ALT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "el":
eel el ell ELA elul Elli Elia ellul - Những từ có chứa "el":
'cellist 'cello a cappella aasvogel abele abelmosk absolutely acarpellous acarpelous accelerando more...
Lượt xem: 759