effect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effect
Phát âm : /i'fekt/
+ danh từ
- kết quả
- cause and effect
nguyên nhân và kết quả
- cause and effect
- hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
- of no effect
không có hiệu quả
- with effect from today
có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
- of no effect
- tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
- the effect of light on plants
ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
- the effect of light on plants
- mục đích, ý định
- to this effect
vì mục đích đó
- to this effect
- (số nhiều) của, của cải, vật dụng
- personal effects
vật dụng riêng
- personal effects
- (vật lý) hiệu ứng
- to bring into effect; to carry into effect
- thực hiện, thi hành
- to come into effect
- to take effect
- (xem) come
- to give effect to
- làm cho có hiệu lực, thi hành
- in effect
thực thế; vì mục đích thiết thực
- in effect
- làm cho có hiệu lực, thi hành
- to no effect
- không hiệu quả, không có kết quả
+ ngoại động từ
- thực hiện
- đem lại
- to effect a change
đem lại sự thay đổi
- to effect a change
- to effect an insurance
- to effect a policy of insurrance
- ký một hợp đồng bảo hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
force essence burden core gist impression consequence outcome result event issue upshot effectuate set up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effect":
effect epact evict effected - Những từ có chứa "effect":
after-effect coattails effect coriolis effect cost-effective domino effect doppler effect effect effected effective effectively more... - Những từ có chứa "effect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quả ảnh hưởng biến chứng dã đồ đạc tác động tác dụng hiệu lực kết quả hiệu quả more...
Lượt xem: 1276