egg-shell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-shell
Phát âm : /'egʃel/
+ danh từ
- vỏ trứng
- to walk (tread) upon egg-shells
- hành động một cách thận trọng dè dặt
+ tính từ
- mỏng mảnh như vỏ trứng
- egg-shell china
đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
- egg-shell china
- màu vỏ trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-shell"
Lượt xem: 575