--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fuzzed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fuzzed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuzzed
+ Adjective
đầy lông hay tóc nhẹ và mịn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuzzed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fuzzed"
:
fixed
fucoid
fugued
fused
fazed
faced
fuzzed
fogged
fagged
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
fuzzed
:
đầy lông hay tóc nhẹ và mịn