rùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùa+ noun
- tortoise, turtle
- mai rùa
tortoise-shell
- mai rùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùa":
ra rà rã rá rạ ria rìa rỉa rịa rua more... - Những từ có chứa "rùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
turtle turtler tortoise chelonian diamondback terrapin common snapping turtle desert tortoise chrysemys picta leather-back testudineous more...
Lượt xem: 390