--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eggfruit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eggfruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eggfruit
+ Noun
(thực vật học) Quả trứng gà
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
eggfruit
:
(thực vật học) Quả trứng gà
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,
+
cánh giống
:
(ddo^.ng) Homopteran
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time
+
cirrocumulus cloud
:
xem cirrocumulus