egotistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egotistic
Phát âm : /,egou'tistik/ Cách viết khác : (egotistical) /,egou'tistikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
- tự cao tự đại
- ích kỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceited egotistical self-conceited swollen swollen-headed vain narcissistic self-loving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egotistic"
- Những từ có chứa "egotistic":
egotistic egotistical
Lượt xem: 431