self-conceited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-conceited
Phát âm : /'selfkən'si:tid/
+ tính từ
- tự phụ, hợm mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceited egotistic egotistical swollen swollen-headed vain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-conceited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-conceited":
self-conceit self-conceited - Những từ có chứa "self-conceited" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tự cao tự đắc
Lượt xem: 421