ejection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ejection
Phát âm : /i:'dʤekʃn/
+ danh từ
- sự tống ra, sự làm vọt ra
- sự phụt ra, sự phát ra
- sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exclusion expulsion riddance projection forcing out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ejection"
Lượt xem: 443