expulsion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expulsion
Phát âm : /iks'pʌlʃn/
+ danh từ
- sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
- (y học) sự sổ (thai, nhau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
projection ejection forcing out extrusion exclusion riddance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expulsion"
Lượt xem: 498