projection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: projection
Phát âm : /projection/
+ danh từ
- sự phóng ra, sự bắn ra
- the projection of a torpedo
việc phóng một ngư lôi
- the projection of a torpedo
- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
- (điện ảnh) sự chiếu phim
- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
- a projection on the surface of the globe
chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
- a projection on the surface of the globe
- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
- to undertake the projection of a new enterprise
đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
- to undertake the projection of a new enterprise
- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expulsion ejection forcing out protrusion jut jutting acoustic projection sound projection project
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "projection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "projection":
projection prosecution - Những từ có chứa "projection":
conformal projection conic projection conical projection orthographical projection projection projectionist
Lượt xem: 522