emanation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emanation
Phát âm : /,emə'neiʃn/
+ danh từ
- sự phát ra, sự bắt nguồn
- vật phát ra
- (hoá học) sự xạ khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rise procession emission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emanation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emanation":
emanation emendation emotion enation
Lượt xem: 590