enation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enation+ Noun
- mấu nhú
- Cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plant process matrilineage cognation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enation":
emanation emendation emotion enation - Những từ có chứa "enation":
alienation concatenation crenation dehydrogenation denationalise denationalization denationalize deoxygenation enation halogenation more...
Lượt xem: 348