--

enation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enation

+ Noun

  • mấu nhú
  • Cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enation"
Lượt xem: 348